Trang chủDIOS • STO
add
Dios Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
73,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
73,50 kr - 74,45 kr
Phạm vi một năm
73,00 kr - 93,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T SEK
Số lượng trung bình
210,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,00 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | -21,74% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -112,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | -112,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,00 Tr | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 136,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 31,11 T | -2,35% |
Tổng nợ | 19,77 T | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -112,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,00 Tr | 605,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 Tr | 68,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 Tr | -182,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,00 Tr | 155,44% |
Dòng tiền tự do | 343,50 Tr | 290,97% |