Trang chủDIRIT • IST
add
Diriteks Dirilis Tekstil Sany ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,90 ₺ - 24,00 ₺
Phạm vi một năm
12,87 ₺ - 71,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
254,53 Tr TRY
Số lượng trung bình
115,04 N
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 N | 113,36% |
Chi phí hoạt động | 713,24 N | -67,27% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -24,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,66 N | 664,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,00 N | 110,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,49 N | 3,01% |
Tổng tài sản | 359,06 Tr | 402,89% |
Tổng nợ | 28,95 Tr | 37,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -24,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 266,18 N | 109,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web