Trang chủDIT • NYSEAMERICAN
add
AMCON Distributing Co
Giá đóng cửa hôm trước
116,76 $
Phạm vi một năm
99,87 $ - 174,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,87 Tr USD
Số lượng trung bình
246,00
Tỷ số P/E
19,65
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,40 Tr | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 42,57 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -394,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -390,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 Tr | -48,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,85 N | -27,92% |
Tổng tài sản | 392,00 Tr | 16,61% |
Tổng nợ | 273,79 Tr | 24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,46 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -394,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,42 Tr | -29,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,07 Tr | -29,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,19 Tr | 39,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,99 N | 432,03% |
Dòng tiền tự do | 28,32 Tr | -30,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.463