Trang chủDIT • NYSEAMERICAN
add
AMCON Distributing Co
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 $
Mức chênh lệch một ngày
105,03 $ - 109,95 $
Phạm vi một năm
94,92 $ - 163,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,97 Tr USD
Số lượng trung bình
542,00
Tỷ số P/E
51,14
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,92 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 44,75 Tr | 5,70% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,09 Tr | -11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,32 N | 14,87% |
Tổng tài sản | 393,92 Tr | -1,67% |
Tổng nợ | 280,72 Tr | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,46 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 Tr | 73,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 93,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,91 Tr | -83,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,47 N | 160,50% |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | 91,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.463