Trang chủDIT • NYSEAMERICAN
add
AMCON Distributing Co
Giá đóng cửa hôm trước
116,95 $
Mức chênh lệch một ngày
110,08 $ - 113,50 $
Phạm vi một năm
94,92 $ - 163,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,56 Tr USD
Số lượng trung bình
230,00
Tỷ số P/E
122,54
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 595,60 Tr | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 45,13 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | 491,73 N | -60,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -61,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | -19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,61 N | 10,68% |
Tổng tài sản | 391,09 Tr | 4,54% |
Tổng nợ | 278,02 Tr | 8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,71 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,73 N | -60,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,14 Tr | -24,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,38 N | 78,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,46 Tr | 18,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,71 N | -75,51% |
Dòng tiền tự do | 29,76 Tr | -22,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.431