Trang chủDITAS • IST
add
Ditas Dogan Yedek Parc Imalt ve Teknk AS
Giá đóng cửa hôm trước
46,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
44,88 ₺ - 46,80 ₺
Phạm vi một năm
11,04 ₺ - 46,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T TRY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 550,60 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 79,36 Tr | -10,95% |
Thu nhập ròng | -35,37 Tr | 78,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | 79,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,68 Tr | 2.182,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -324,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,55 Tr | -18,82% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 101,14% |
Tổng nợ | 2,20 T | 72,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,37 Tr | 78,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,57 Tr | -1.459,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,29 Tr | -99,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 455,05 Tr | 1.368,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,91 Tr | 11,66% |
Dòng tiền tự do | 422,95 Tr | 2.079,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
420