Trang chủDIVA • IDX
add
Distribusi Voucher Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 108,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 230,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
138,57 T IDR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 965,77 T | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 34,47 T | 44,29% |
Thu nhập ròng | -14,78 T | 97,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | 96,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 T | 21,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,83 T | -62,42% |
Tổng tài sản | 776,14 T | -23,42% |
Tổng nợ | 121,52 T | -11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,78 T | 97,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 T | -75,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,32 Tr | 102,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,30 T | 63,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,91 T | 31,40% |
Dòng tiền tự do | 12,37 T | -49,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
95