Trang chủDIVIO-B • STO
add
Divio Technologies AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,16 kr - 0,19 kr
Phạm vi một năm
0,086 kr - 0,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
56,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
577,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,98 Tr | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -1,14% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -206,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,88 | -181,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | -46,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 Tr | 69,03% |
Tổng tài sản | 22,77 Tr | -48,69% |
Tổng nợ | 25,86 Tr | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.025,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | -206,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | 183,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 44,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,00 N | 99,50% |
Dòng tiền tự do | 598,00 N | 110,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
13