Trang chủDKM • ASX
add
Duketon Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 444,21 N | -67,22% |
Thu nhập ròng | -700,95 N | 54,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,46 N | 67,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 Tr | -23,56% |
Tổng tài sản | 12,55 Tr | -23,83% |
Tổng nợ | 368,41 N | -57,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,95 N | 54,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,62 N | 70,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 N | 83,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 N | 8,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,64 N | 70,11% |
Dòng tiền tự do | -239,78 N | 71,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web