Trang chủDKNG • NASDAQ
add
DraftKings Inc
35,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)-0,080
35,51 $
Đóng cửa: 15 thg 12, 19:54:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,52 $
Mức chênh lệch một ngày
34,55 $ - 35,87 $
Phạm vi một năm
26,23 $ - 53,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,72 T USD
Số lượng trung bình
16,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 5,74% |
Thu nhập ròng | -256,79 Tr | 12,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,45 | 16,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -52,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,82 Tr | -9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 39,92% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 8,22% |
Tổng nợ | 3,89 T | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -256,79 Tr | 12,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,48 Tr | 115,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,83 Tr | -32,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,41 Tr | -436,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,23 Tr | 73,71% |
Dòng tiền tự do | 166,47 Tr | -10,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100