Trang chủDKNG • NASDAQ
add
DraftKings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,34 $
Mức chênh lệch một ngày
40,07 $ - 41,46 $
Phạm vi một năm
28,69 $ - 49,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,94 T USD
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 38,68% |
Chi phí hoạt động | 624,34 Tr | 18,13% |
Thu nhập ròng | -293,69 Tr | -3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,81 | 25,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 51,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,34 Tr | 21,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,82 Tr | -21,03% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 10,66% |
Tổng nợ | 3,20 T | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,69 Tr | -3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,58 Tr | -8,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,65 Tr | 20,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,90 Tr | -49,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,03 Tr | -10,50% |
Dòng tiền tự do | 189,67 Tr | 83,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.400