Trang chủDKSH • KLSE
add
DKSH Holdings (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,93 RM - 4,93 RM
Phạm vi một năm
4,48 RM - 5,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
777,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,25 N
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 318,64 Tr | -9,05% |
Thu nhập ròng | 38,49 Tr | 19,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,35 Tr | 20,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,27 Tr | 114,25% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 13,34% |
Tổng nợ | 2,49 T | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,49 Tr | 19,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,41 Tr | -67,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | 19,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,40 Tr | 110,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,63 Tr | 461,02% |
Dòng tiền tự do | 36,45 Tr | -74,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
3.554