Trang chủDKSH • SWX
add
DKSH
Giá đóng cửa hôm trước
56,90 CHF
Mức chênh lệch một ngày
56,70 CHF - 57,50 CHF
Phạm vi một năm
52,40 CHF - 73,70 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CHF
Số lượng trung bình
97,96 N
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 137,55 Tr | -2,24% |
Thu nhập ròng | 45,90 Tr | -17,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -18,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,25 Tr | 2,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,10 Tr | -3,89% |
Tổng tài sản | 5,39 T | -2,74% |
Tổng nợ | 3,68 T | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,90 Tr | -17,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,40 Tr | -19,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,35 Tr | 23,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,85 Tr | 31,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,50 Tr | 31,57% |
Dòng tiền tự do | 65,16 Tr | -7,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1861
Trang web
Nhân viên
25.502