Trang chủDLC • CVE
add
DLC Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,89 N | 63,01% |
Thu nhập ròng | -234,02 N | 81,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,19 N | -108,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,82 N | -45,50% |
Tổng tài sản | 16,04 Tr | 0,70% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,02 N | 81,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,87 N | 18,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,45 N | -4,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,00 | 27,60% |
Dòng tiền tự do | -34,55 N | -61,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web