Trang chủDLCG • TSE
add
Dominion Lending Centres Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 $
Mức chênh lệch một ngày
7,68 $ - 7,97 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 9,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
619,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,26 Tr | 41,24% |
Chi phí hoạt động | 10,27 Tr | 19,58% |
Thu nhập ròng | -138,76 Tr | -6.827,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -623,45 | -4.805,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,33 Tr | 88,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -15,71% |
Tổng tài sản | 218,89 Tr | 0,36% |
Tổng nợ | 85,18 Tr | -55,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,76 Tr | -6.827,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,27 Tr | 207,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,00 N | 65,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,07 Tr | -233,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 Tr | -133,08% |
Dòng tiền tự do | -75,14 Tr | -2.403,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
158