Trang chủDLCG • TSE
add
Dominion Lending Centres Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Mức chênh lệch một ngày
10,27 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
4,83 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
810,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
87,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,61 Tr | 30,98% |
Chi phí hoạt động | 10,35 Tr | 18,34% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 89,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,07 | 44,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,36 Tr | 39,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | -29,20% |
Tổng tài sản | 218,53 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 78,15 Tr | -58,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 89,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 Tr | 2,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 Tr | -292,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 Tr | 20,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,00 N | -110,84% |
Dòng tiền tự do | 7,69 Tr | -39,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
158