Trang chủDLCG • TSE
add
Dominion Lending Centres Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 $
Mức chênh lệch một ngày
9,75 $ - 9,83 $
Phạm vi một năm
6,69 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
764,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,38 Tr | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | 21,81% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 70,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,52 | 42,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,05 Tr | 19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | -64,61% |
Tổng tài sản | 222,18 Tr | -0,96% |
Tổng nợ | 84,15 Tr | -55,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | 70,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,34 Tr | -17,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | -96,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,32 Tr | -24,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,00 N | -107,01% |
Dòng tiền tự do | 3,62 Tr | -43,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
158