Trang chủDLCG • TSE
add
Dominion Lending Centres Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 $
Mức chênh lệch một ngày
9,47 $ - 9,52 $
Phạm vi một năm
3,11 $ - 9,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
748,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,73 Tr | 37,37% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | 18,47% |
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | 137,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,28 | 72,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 Tr | 59,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | 96,79% |
Tổng tài sản | 212,45 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 75,24 Tr | -59,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | 137,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,74 Tr | 52,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,00 N | 102,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,40 Tr | -82,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -568,00 N | 83,76% |
Dòng tiền tự do | 4,98 Tr | 226,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
158