Trang chủDLI • ASX
add
Delta Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
847,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 892,16 N | -42,96% |
Thu nhập ròng | -82,87 N | 90,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -854,80 N | 43,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,37 Tr | -37,60% |
Tổng tài sản | 248,39 Tr | -5,16% |
Tổng nợ | 5,85 Tr | -70,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,87 N | 90,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 460,54 N | 141,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,80 Tr | 50,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,83 N | -98,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | -149,92% |
Dòng tiền tự do | -9,80 Tr | 48,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web