Trang chủDLICY • OTCMKTS
add
Dai-ichi Life Unsponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
16,29 $
Mức chênh lệch một ngày
16,68 $ - 16,85 $
Phạm vi một năm
6,03 $ - 23,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 NT JPY
Số lượng trung bình
69,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 NT | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 341,96 T | 9,04% |
Thu nhập ròng | 166,42 T | 69,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 53,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,54 T | -67,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 NT | 5,77% |
Tổng tài sản | 70,34 NT | 1,25% |
Tổng nợ | 66,48 NT | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,42 T | 69,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60.814