Trang chủDLN • LON
add
Derwent London Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.847,00 GBX
Phạm vi một năm
1.604,00 GBX - 2.304,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T GBP
Số lượng trung bình
268,28 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,55 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | -12,44% |
Thu nhập ròng | 47,25 Tr | 443,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,97 | 443,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,00 Tr | 0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,70 Tr | 7,63% |
Tổng tài sản | 5,33 T | 6,86% |
Tổng nợ | 1,76 T | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,25 Tr | 443,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,40 Tr | 35,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,20 Tr | -1.020,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,95 Tr | 164,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,15 Tr | 99,02% |
Dòng tiền tự do | 18,06 Tr | -6,41% |
Giới thiệu
Derwent London plc is a British-based property investment and development company. It is headquartered in London and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
201