Trang chủDLNG • NYSE
add
Dynagas LNG Partners LP Unit
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,78 $ - 3,83 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,56 Tr USD
Số lượng trung bình
43,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,89 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 10,20 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | 23,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,97 | 24,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,87 Tr | -3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,73 Tr | -33,24% |
Tổng tài sản | 785,70 Tr | -6,54% |
Tổng nợ | 324,14 Tr | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | 23,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,48 Tr | 3,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,61 Tr | -661,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,13 Tr | -362,08% |
Dòng tiền tự do | 15,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web