Trang chủDLNG • NYSE
add
Dynagas LNG Partners LP Unit
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 $
Mức chênh lệch một ngày
3,48 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,44 Tr USD
Số lượng trung bình
43,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,61 Tr | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 13,69 Tr | 28,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,45 | 24,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,17 Tr | 1,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,86 Tr | 91,89% |
Tổng tài sản | 839,27 Tr | 0,10% |
Tổng nợ | 337,26 Tr | -9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,69 Tr | 28,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,31 Tr | 7,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,43 Tr | 73,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,88 Tr | 119,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web