Trang chủDLOC • OTCMKTS
add
Digital Locations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,38 N USD
Số lượng trung bình
37,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 568,99 N | -47,10% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 294,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -568,49 N | 46,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,69 N | 267,44% |
Tổng tài sản | 41,19 N | 161,40% |
Tổng nợ | 6,82 Tr | 550,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.008,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 294,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,67 N | 34,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,00 N | -35,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,67 N | 7,71% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -1.501,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2