Trang chủDLPN • NASDAQ
add
Dolphin Entertainment Inc
1,61 $
Trước giờ mở cửa:(0,62%)+0,0100
1,62 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 08:00:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,64 Tr USD
Số lượng trung bình
39,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,80 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 13,84 Tr | 9,16% |
Thu nhập ròng | -365,49 N | 95,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 | 96,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 897,68 N | 135,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | 38,38% |
Tổng tài sản | 59,96 Tr | 4,64% |
Tổng nợ | 51,53 Tr | 17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,49 N | 95,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -44,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 668,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -864,96 N | 73,48% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -296,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269