Trang chủDLS • FRA
add
Delta Electronics (Thailand) Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 €
Mức chênh lệch một ngày
2,42 € - 2,42 €
Phạm vi một năm
1,34 € - 4,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT THB
Số lượng trung bình
480,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,91 T | 12,41% |
Chi phí hoạt động | 5,38 T | 26,26% |
Thu nhập ròng | 5,49 T | 27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,79 | 13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 25,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 T | 41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 T | 114,04% |
Tổng tài sản | 129,89 T | 15,33% |
Tổng nợ | 44,32 T | 12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 T | 27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 T | -9,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | 27,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,86 Tr | 94,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | 270,78% |
Dòng tiền tự do | -252,34 Tr | 87,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
28.293