Trang chủDLTA • CVE
add
Delta Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
153,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 21,58% |
Thu nhập ròng | -985,31 N | 0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 31,60% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | 22,13% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 241,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -194,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -985,31 N | 0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,76 N | 16,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -418,76 N | 37,31% |
Dòng tiền tự do | -170,01 N | 42,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web