Trang chủDLX • NYSE
add
Deluxe Corporation
18,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,07 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:30:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,92 $
Mức chênh lệch một ngày
17,82 $ - 18,12 $
Phạm vi một năm
13,61 $ - 24,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
811,08 Tr USD
Số lượng trung bình
279,13 N
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
6,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,26 Tr | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 212,54 Tr | -8,44% |
Thu nhập ròng | 22,38 Tr | 9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 12,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 2,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,39 Tr | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,00 Tr | 12,67% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -4,92% |
Tổng nợ | 1,90 T | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,38 Tr | 9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,09 Tr | 28,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,68 Tr | 15,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,62 Tr | 20,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,81 Tr | 54,60% |
Dòng tiền tự do | 38,74 Tr | 37,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1915
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.981