Trang chủDM1 • ASX
add
Desert Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,39 N | 512,22% |
Chi phí hoạt động | 314,66 N | 46,27% |
Thu nhập ròng | -344,03 N | -48,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 N | 75,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -287,06 N | -39,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,63 N | 64,24% |
Tổng tài sản | 6,42 Tr | -29,01% |
Tổng nợ | 632,94 N | 294,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,03 N | -48,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,90 N | -46,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -574,64 N | -14,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -841,78 N | -22,93% |
Dòng tiền tự do | -707,31 N | -12,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web