Trang chủDM7 • FRA
add
Da Ming International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 €
Mức chênh lệch một ngày
0,060 € - 0,060 €
Phạm vi một năm
0,027 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
764,72 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 T | -6,95% |
Chi phí hoạt động | 189,04 Tr | 15,77% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -39,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,74 Tr | 3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,05 Tr | 11,94% |
Tổng tài sản | 16,33 T | 13,04% |
Tổng nợ | 13,04 T | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -39,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,79 Tr | 67,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,87 Tr | 16,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,27 Tr | -33,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,60 Tr | 139,91% |
Dòng tiền tự do | -27,15 Tr | 45,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7.011