Trang chủDMAA • NASDAQ
add
Drugs Made In America Acquisition Corp
10,32 $
Trước giờ mở cửa:(10,52%)+1,08
11,40 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:37:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,32 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,18 Tr USD
Số lượng trung bình
48,30 N
Tỷ số P/E
68,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,92 N | 140,15% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 4.266,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,00 | -95,46% |
Tổng tài sản | 235,21 Tr | 123.008,89% |
Tổng nợ | 242,36 Tr | 114.768,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 4.266,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,66 N | 7,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,55 N | -19,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,00 | -100,56% |
Dòng tiền tự do | -46,29 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web