Trang chủDMAAU • NASDAQ
add
Drugs Made In America Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,24 Tr USD
Số lượng trung bình
594,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 263,70 N | 81,95% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 1.607,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,00 | -65,78% |
Tổng tài sản | 237,63 Tr | 55.664,06% |
Tổng nợ | 244,96 Tr | 41.348,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -47,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 1.607,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,11 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,00 | — |
Dòng tiền tự do | 11,78 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web