Trang chủDMAS • IDX
add
Puradelta Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
129,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 185,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 NT IDR
Số lượng trung bình
26,76 Tr
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
22,31%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,23 T | -65,74% |
Chi phí hoạt động | 71,82 T | -28,53% |
Thu nhập ròng | 92,13 T | -71,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,42 | -15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,65 T | -77,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,82 T | -76,12% |
Tổng tài sản | 6,75 NT | -12,85% |
Tổng nợ | 406,02 T | -45,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,13 T | -71,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,68 T | -238,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,34 Tr | 98,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,28 T | -271,92% |
Dòng tiền tự do | -223,40 T | -33,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Nhân viên
500