Trang chủDMCU • CVE
add
Domestic Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,53 N | -41,28% |
Thu nhập ròng | -259,55 N | -37,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,62 N | -22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,02 N | -70,67% |
Tổng tài sản | 2,51 Tr | 91,82% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 115,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,55 N | -37,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,98 N | -136,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,67 N | -37,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 132,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,20 N | -81,38% |
Dòng tiền tự do | -935,35 N | -124,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web