Trang chủDME • ASX
add
Dome Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 227,92% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -214,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -596,80 N | -14,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,50 N | 57.078,71% |
Tổng tài sản | 35,71 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 751,02 N | -53,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -214,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -620,03 N | -33,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,66 N | -145,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 503,53 N | 28,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -319,24 N | -103,45% |
Dòng tiền tự do | -163,44 N | 61,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web