Trang chủDMG • ASX
add
Dragon Mountain Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
295,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,00 | -41,99% |
Chi phí hoạt động | 57,54 N | 18,67% |
Thu nhập ròng | -85,46 N | -50,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,93 N | -159,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,10 N | -19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,81 N | -43,15% |
Tổng tài sản | 1,69 Tr | 17,69% |
Tổng nợ | 878,63 N | 264,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,46 N | -50,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,73 N | -5,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,21 N | 71,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,96 N | -1.202,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,90 N | 7,49% |
Dòng tiền tự do | -59,88 N | 28,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web