Trang chủDMG • WSE
add
Dr Miele Cosmed Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,72 zł - 3,93 zł
Phạm vi một năm
3,22 zł - 5,58 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
343,24 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,70 Tr | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 42,22 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | 11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,89 Tr | 5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | 19,37% |
Tổng tài sản | 423,89 Tr | 7,32% |
Tổng nợ | 161,76 Tr | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | 11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | 18,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 Tr | 6,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,32 Tr | -331,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,11 Tr | -88,49% |
Dòng tiền tự do | -7,07 Tr | -2,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1824
Trang web
Nhân viên
542