Trang chủDMGI • CVE
add
Dmg Blockchain Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 9,39 Tr | 32,33% |
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | -203,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,83 | -190,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -119,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -362,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -8,32% |
Tổng tài sản | 103,87 Tr | 25,77% |
Tổng nợ | 19,21 Tr | 242,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,37 Tr | -203,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | -5,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -790,14 N | 47,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,81 N | 160,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 801,94 N | 7.535,32% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | 78,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16