Trang chủDMIIU • NASDAQ
add
Drugs Made In America Acqustn II Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 $
Mức chênh lệch một ngày
10,02 $ - 10,02 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
647,23 Tr USD
Số lượng trung bình
64,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,51 N | 273,08% |
Thu nhập ròng | -46,16 N | -10,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,09 N | — |
Tổng tài sản | 501,01 Tr | — |
Tổng nợ | 518,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,16 N | -10,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -690,73 N | -345,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 501,00 Tr | 181.996,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,69 N | 158,76% |
Dòng tiền tự do | -24,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024