Trang chủDMLP • NASDAQ
add
Dorchester Minerals LP
Giá đóng cửa hôm trước
22,63 $
Mức chênh lệch một ngày
22,51 $ - 23,00 $
Phạm vi một năm
20,85 $ - 34,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
228,66 N
Tỷ số P/E
20,15
Tỷ lệ cổ tức
12,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,42 Tr | -33,77% |
Chi phí hoạt động | 19,92 Tr | 54,09% |
Thu nhập ròng | 10,77 Tr | -69,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,40 | -53,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,16 Tr | -39,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,61 Tr | -26,32% |
Tổng tài sản | 330,37 Tr | -18,09% |
Tổng nợ | 6,80 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,77 Tr | -69,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,25 Tr | -21,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | -80,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,49 Tr | -4,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,09 Tr | -76,10% |
Dòng tiền tự do | 27,37 Tr | 1,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27