Trang chủDMNIF • OTCMKTS
add
Damon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 135,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr USD
Số lượng trung bình
111,17 N
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,69 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 170,59% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 55,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | -182,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,23 N | 500,83% |
Tổng tài sản | 1,82 Tr | -21,13% |
Tổng nợ | 14,99 Tr | -73,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -246,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 267,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 55,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | 18,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,82 N | -101,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | -537,33% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 77,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13