Trang chủDMRE • FRA
add
Demire Deutsche Mittelstand Real Estt AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,44 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,64 Tr | 24,05% |
Chi phí hoạt động | 10,13 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | -14,90 Tr | -365,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,05 | -313,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -239,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,78 Tr | -69,74% |
Tổng tài sản | 886,04 Tr | -24,59% |
Tổng nợ | 705,58 Tr | -18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,90 Tr | -365,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,53 Tr | 1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,74 Tr | 229,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 Tr | 60,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,90 Tr | 672,67% |
Dòng tiền tự do | 3,76 Tr | -73,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28