Trang chủDMRGD • IST
add
Dmr Unlu Mlr Urtm Gda Tptn Prkd Ihrct AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,41 ₺ - 3,54 ₺
Phạm vi một năm
1,38 ₺ - 4,59 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T TRY
Số lượng trung bình
31,93 Tr
Tỷ số P/E
32,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,73 Tr | 33,66% |
Chi phí hoạt động | 135,35 Tr | 2.686,13% |
Thu nhập ròng | 27,23 Tr | 42,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,83 Tr | -52,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,31 Tr | -48,30% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 38,39% |
Tổng nợ | 680,23 Tr | 193,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,23 Tr | 42,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,64 Tr | -39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,94 Tr | 71,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | 67,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,11 Tr | 45,31% |
Dòng tiền tự do | 373,02 Tr | 475,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
492