Trang chủDMVF3 • BVMF
add
D1000 Varejo Farma Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,84 R$ - 6,06 R$
Phạm vi một năm
4,28 R$ - 6,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
304,63 Tr BRL
Số lượng trung bình
89,55 N
Tỷ số P/E
33,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 731,44 Tr | 34,34% |
Chi phí hoạt động | 170,34 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | -26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -45,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,48 Tr | 21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,65 Tr | -65,20% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 12,36% |
Tổng nợ | 1,02 T | 23,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | -26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,26 Tr | -11,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,46 Tr | 4,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,15 Tr | -14,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,35 Tr | -83,96% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | -43,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.500