Trang chủDMVF3 • BVMF
add
D1000 Varejo Farma Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,83 R$ - 4,99 R$
Phạm vi một năm
4,83 R$ - 8,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
252,51 Tr BRL
Số lượng trung bình
72,65 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,33 Tr | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 160,61 Tr | 14,94% |
Thu nhập ròng | 131,00 N | -87,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -90,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,40 Tr | 12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,75 Tr | -37,75% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 14,92% |
Tổng nợ | 934,59 Tr | 29,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,00 N | -87,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,72 Tr | -28,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,28 Tr | -33,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,29 Tr | -187,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,85 Tr | -400,81% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -123,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.500