Trang chủDMXCF • OTCMKTS
add
District Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 484,04 N | 18,30% |
Thu nhập ròng | -362,99 N | 19,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 Tr | 72,14% |
Tổng tài sản | 19,89 Tr | 48,39% |
Tổng nợ | 273,08 N | -73,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,99 N | 19,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,62 N | -47,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -755,10 N | -4.033,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 880,02 N | 5.699,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -502,70 N | -17,03% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | -299,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web