Trang chủDMYY • NYSEAMERICAN
add
DMY Squared Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 287,77 N | 19,56% |
Thu nhập ròng | 145,48 N | 299,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,68 N | 4.274.100,00% |
Tổng tài sản | 25,55 Tr | -61,83% |
Tổng nợ | 30,69 Tr | 402,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,48 N | 299,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,28 N | -709.333,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,28 N | -709.333,33% |
Dòng tiền tự do | 217,72 N | 27,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web