Trang chủDMYY • OTCMKTS
add
DMY Squared Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 $
Mức chênh lệch một ngày
12,75 $ - 13,20 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 15,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,22 Tr USD
Số lượng trung bình
22,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 590,77% |
Thu nhập ròng | -931,14 N | -740,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,00 | -99,91% |
Tổng tài sản | 27,18 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 20,83 Tr | -32,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,14 N | -740,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 724,49 N | 232,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web