Trang chủDNA • TLV
add
DNA Group TR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
108,00 ILA - 112,80 ILA
Phạm vi một năm
79,50 ILA - 151,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
137,33 Tr ILS
Số lượng trung bình
275,81 N
Tỷ số P/E
277,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,50 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 364,50 N | -22,53% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -114,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 N | -114,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,33 Tr | 4,45% |
Tổng tài sản | 100,00 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 36,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -114,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 429,00 N | 98,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 794,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 217,32% |
Dòng tiền tự do | -178,50 N | 3,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
14