Trang chủDNB • JSE
add
Deneb Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 ZAC
Phạm vi một năm
185,00 ZAC - 265,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T ZAR
Số lượng trung bình
19,11 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 22,42% |
Chi phí hoạt động | 162,26 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | 39,62 Tr | 103,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 66,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,07 Tr | 36,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,29 Tr | -2,72% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -0,26% |
Tổng nợ | 1,77 T | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,62 Tr | 103,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,76 Tr | 121,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,48 Tr | -221,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,67 Tr | 44,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,39 Tr | 61,67% |
Dòng tiền tự do | 18,32 Tr | 40,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2.340