Trang chủDNB • NYSE
add
Dun & Bradstreet
10,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,96 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 16:00:56 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
10,89 $ - 11,06 $
Phạm vi một năm
8,78 $ - 12,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T USD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,10 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 314,80 Tr | -1,13% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -29,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,80 Tr | 5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,00 Tr | -1,72% |
Tổng tài sản | 9,00 T | -1,43% |
Tổng nợ | 5,66 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,30 Tr | 32,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,30 Tr | -23,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,70 Tr | 51,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,40 Tr | 183,28% |
Dòng tiền tự do | 146,34 Tr | 102,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
6.414