Trang chủDNBBY • OTCMKTS
add
DNB BK ASA Sponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 $
Mức chênh lệch một ngày
26,64 $ - 26,87 $
Phạm vi một năm
19,20 $ - 28,85 $
Số lượng trung bình
40,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,83 T | -3,74% |
Chi phí hoạt động | 8,43 T | 13,45% |
Thu nhập ròng | 10,66 T | -12,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,83 | -8,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,01 | 876,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,87 T | -11,59% |
Tổng tài sản | 3,80 NT | -1,32% |
Tổng nợ | 3,52 NT | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NOK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 T | -12,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,81 T | -480,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,00 Tr | 42,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,97 T | -352,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,25 T | -553,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1822
Trang web
Nhân viên
11.188