Trang chủDNBBY • OTCMKTS
add
DNB BK ASA Sponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
25,33 $
Mức chênh lệch một ngày
25,28 $ - 25,47 $
Phạm vi một năm
18,91 $ - 28,85 $
Số lượng trung bình
37,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,82 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | 15,62% |
Thu nhập ròng | 10,45 T | -2,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,89 | -6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,82 | -0,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,68 T | 4,43% |
Tổng tài sản | 3,84 NT | 4,31% |
Tổng nợ | 3,56 NT | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,45 T | -2,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,73 T | 69,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 T | -619,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,81 T | 24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,93 T | 67,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1822
Trang web
Nhân viên
11.188