Trang chủDND • TSE
add
Dye & Durham Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Mức chênh lệch một ngày
2,84 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
2,69 $ - 22,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
698,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,33 Tr | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 80,97 Tr | -8,36% |
Thu nhập ròng | -21,66 Tr | 0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,99 | 1,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -26,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,19 Tr | -18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,05 Tr | -62,19% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 6,45% |
Tổng nợ | 1,95 T | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,66 Tr | 0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,44 Tr | -15,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,11 Tr | -80,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,86 Tr | -126,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,72 Tr | -92,53% |
Dòng tiền tự do | -177,65 Tr | -949,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.100