Trang chủDNEX • KLSE
add
Dagang Nexchange Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T MYR
Số lượng trung bình
11,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,83 Tr | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 49,16 Tr | -14,48% |
Thu nhập ròng | -79,04 Tr | -646,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,63 | -670,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,86 Tr | 9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 487,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,29 Tr | -30,36% |
Tổng tài sản | 4,20 T | -9,72% |
Tổng nợ | 2,09 T | -13,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,04 Tr | -646,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 Tr | -88,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,80 Tr | 115,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,33 Tr | 89,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,42 Tr | 117,00% |
Dòng tiền tự do | -47,41 Tr | -665,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.667