Trang chủDNEX • KLSE
add
Dagang Nexchange Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
938,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 267,16 Tr | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 41,61 Tr | -33,70% |
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | 31,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 29,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,67 Tr | 112,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 470,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,09 Tr | 26,44% |
Tổng tài sản | 4,12 T | -0,06% |
Tổng nợ | 1,97 T | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | 31,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,17 Tr | 62,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,71 Tr | -35,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,43 Tr | 149,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,95 Tr | 115,09% |
Dòng tiền tự do | -19,37 Tr | 49,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.667