Trang chủDNGDF • OTCMKTS
add
Dynacor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 3,76 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,52 Tr | 31,94% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 58,75% |
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -7,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | -29,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,99 Tr | 1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 Tr | -12,10% |
Tổng tài sản | 166,60 Tr | 37,78% |
Tổng nợ | 37,81 Tr | 68,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -7,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,35 Tr | -161,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,21 Tr | -672,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | 10,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,51 Tr | -356,45% |
Dòng tiền tự do | -11,54 Tr | -234,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
575