Trang chủDNISI • IST
add
Dinmk Isi Mkn Yltm Mlzmlr Sny ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
20,82 ₺ - 22,12 ₺
Phạm vi một năm
11,27 ₺ - 30,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T TRY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,87 Tr | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 13,06 Tr | -14,42% |
Thu nhập ròng | -26,37 Tr | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,52 Tr | -54,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.664,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,13 Tr | -45,22% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 17,86% |
Tổng nợ | 282,43 Tr | -16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,37 Tr | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,53 Tr | -141,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,86 Tr | -10,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,40 Tr | -10,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,55 Tr | -284,40% |
Dòng tiền tự do | -7,67 Tr | -114,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
171