Trang chủDNISI • IST
add
Dinmk Isi Mkn Yltm Mlzmlr Sny ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,98 ₺ - 22,96 ₺
Phạm vi một năm
18,30 ₺ - 30,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T TRY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,91 Tr | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 14,15 Tr | -8,40% |
Thu nhập ròng | -12,29 Tr | -137,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,84 | -137,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,90 Tr | 536,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.232,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,46 Tr | -51,46% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 14,28% |
Tổng nợ | 298,36 Tr | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,29 Tr | -137,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,28 Tr | -132,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,54 Tr | -11,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,04 Tr | 67,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,69 Tr | -1.315,47% |
Dòng tiền tự do | -7,93 Tr | 75,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
171