Trang chủDNL • ASX
add
Dyno Nobel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 $
Mức chênh lệch một ngày
3,22 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
2,14 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T AUD
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
40,65
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 424,40 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | -30,30 Tr | 62,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | 65,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,00 Tr | 51,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,60 Tr | -38,67% |
Tổng tài sản | 7,83 T | -6,77% |
Tổng nợ | 3,40 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,30 Tr | 62,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,00 Tr | -35,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,05 Tr | 137,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,30 Tr | 10,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,00 Tr | 127,08% |
Dòng tiền tự do | 77,43 Tr | 80,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1831
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.500