Trang chủDNLI • NASDAQ
add
Denali Therapeutics Inc
16,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)+0,060
16,93 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 16:38:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,99 $
Mức chênh lệch một ngày
16,55 $ - 16,93 $
Phạm vi một năm
10,57 $ - 24,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T USD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,48 Tr | 42,23% |
Thu nhập ròng | -126,90 Tr | -18,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,74 | -17,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,57 Tr | -10,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,20 Tr | 1,39% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -27,40% |
Tổng nợ | 129,42 Tr | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,90 Tr | -18,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,30 Tr | -81,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,83 Tr | -38,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -778,00 N | 95,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,24 Tr | -414,87% |
Dòng tiền tự do | -54,15 Tr | -30,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
517